bóng dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng dáng+
- Figure; stamp; silhowette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng dáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóng dáng":
bỗng dưng bóng dáng băng dương - Những từ có chứa "bóng dáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 708